Có 2 kết quả:
核門檻 hé mén jiàn ㄏㄜˊ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄢˋ • 核门槛 hé mén jiàn ㄏㄜˊ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear threshold
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear threshold
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0